Có 4 kết quả:
积贼 jī zéi ㄐㄧ ㄗㄟˊ • 積賊 jī zéi ㄐㄧ ㄗㄟˊ • 雞賊 jī zéi ㄐㄧ ㄗㄟˊ • 鸡贼 jī zéi ㄐㄧ ㄗㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
confirmed thief
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
confirmed thief
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) stingy
(2) miserly
(3) crafty
(4) cunning
(2) miserly
(3) crafty
(4) cunning
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) stingy
(2) miserly
(3) crafty
(4) cunning
(2) miserly
(3) crafty
(4) cunning